Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
bào chế
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɓa̤ːw
˨˩
ʨe
˧˥
ɓaːw
˧˧
ʨḛ
˩˧
ɓaːw
˨˩
ʨe
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɓaːw
˧˧
ʨe
˩˩
ɓaːw
˧˧
ʨḛ
˩˧
Động từ
sửa
bào chế
Chế biến
thành
thuốc
chữa bệnh
.
Tham khảo
sửa
"
bào chế
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)