emboîter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɑ̃.bwa.te/
Ngoại động từ
sửaemboîter ngoại động từ /ɑ̃.bwa.te/
- Lồng vào, khớp vào.
- Emboîter des mortaises — khớp mộng
- Khít vào.
- Pantalon qui emboîte la jambe — quần khít vào cẳng
- (Quân sự; tiếng lóng, biệt ngữ) Giam.
- Bọc bìa phụ vào (sách).
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Cho vào hộp.
- emboîter le bas à quelqu'un — theo gót ai, rập theo ai
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "emboîter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)