Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dislocated
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
dislocated
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
dislocate
Chia động từ
sửa
dislocate
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
dislocate
Phân từ
hiện tại
dislocating
Phân từ
quá khứ
dislocated
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
dislocate
dislocate
hoặc
dislocatest
¹
dislocates
hoặc
dislocateth
¹
dislocate
dislocate
dislocate
Quá khứ
dislocated
dislocated
hoặc
dislocatedst
¹
dislocated
dislocated
dislocated
dislocated
Tương lai
will
/
shall
²
dislocate
will/shall
dislocate
hoặc
wilt
/
shalt
¹
dislocate
will/shall
dislocate
will/shall
dislocate
will/shall
dislocate
will/shall
dislocate
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
dislocate
dislocate
hoặc
dislocatest
¹
dislocate
dislocate
dislocate
dislocate
Quá khứ
dislocated
dislocated
dislocated
dislocated
dislocated
dislocated
Tương lai
were
to
dislocate
hoặc
should
dislocate
were to
dislocate
hoặc should
dislocate
were to
dislocate
hoặc should
dislocate
were to
dislocate
hoặc should
dislocate
were to
dislocate
hoặc should
dislocate
were to
dislocate
hoặc should
dislocate
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
dislocate
—
let’s
dislocate
dislocate
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.