Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disinterred
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
disinterred
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
disinter
Chia động từ
sửa
disinter
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
disinter
Phân từ
hiện tại
disinterring
Phân từ
quá khứ
disinterred
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
disinter
disinter
hoặc
disinterrest
¹
disinters
hoặc
disinterreth
¹
disinter
disinter
disinter
Quá khứ
disinterred
disinterred
hoặc
disinterredst
¹
disinterred
disinterred
disinterred
disinterred
Tương lai
will
/
shall
²
disinter
will/shall
disinter
hoặc
wilt
/
shalt
¹
disinter
will/shall
disinter
will/shall
disinter
will/shall
disinter
will/shall
disinter
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
disinter
disinter
hoặc
disinterrest
¹
disinter
disinter
disinter
disinter
Quá khứ
disinterred
disinterred
disinterred
disinterred
disinterred
disinterred
Tương lai
were
to
disinter
hoặc
should
disinter
were to
disinter
hoặc should
disinter
were to
disinter
hoặc should
disinter
were to
disinter
hoặc should
disinter
were to
disinter
hoặc should
disinter
were to
disinter
hoặc should
disinter
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
disinter
—
let’s
disinter
disinter
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.