discouraged
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadiscouraged
- Quá khứ và phân từ quá khứ của discourage
Chia động từ
sửadiscourage
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửadiscouraged
Tham khảo
sửa- "discouraged", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)