discordant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.dᵊnt/
Tính từ
sửadiscordant /.dᵊnt/
- Bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp.
- Chói tai, nghịch tai; không hợp âm.
- a discordant note — (âm nhạc) nốt nghịch tai
Tham khảo
sửa- "discordant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dis.kɔʁ.dɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | discordant /dis.kɔʁ.dɑ̃/ |
discordants /dis.kɔʁ.dɑ̃/ |
Giống cái | discordante /dis.kɔʁ.dɑ̃t/ |
discordantes /dis.kɔʁ.dɑ̃t/ |
discordant /dis.kɔʁ.dɑ̃/
- Không ăn nhịp, không hòa hợp; lạc điệu.
- Caractères discordants — tính tình không hòa hợp
- Une voix discordante — một tiếng lạc điệu
- (Địa chất, địa lý) Không chỉnh hợp.
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "discordant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)