Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

discordant /.dᵊnt/

  1. Bất hoà, trái ngược nhau, không hoà hợp.
  2. Chói tai, nghịch tai; không hợp âm.
    a discordant note — (âm nhạc) nốt nghịch tai

Tham khảo sửa

Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /dis.kɔʁ.dɑ̃/

Tính từ sửa

  Số ít Số nhiều
Giống đực discordant
/dis.kɔʁ.dɑ̃/
discordants
/dis.kɔʁ.dɑ̃/
Giống cái discordante
/dis.kɔʁ.dɑ̃t/
discordantes
/dis.kɔʁ.dɑ̃t/

discordant /dis.kɔʁ.dɑ̃/

  1. Không ăn nhịp, không hòa hợp; lạc điệu.
    Caractères discordants — tính tình không hòa hợp
    Une voix discordante — một tiếng lạc điệu
  2. (Địa chất, địa lý) Không chỉnh hợp.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa