concordant
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.dᵊnt/
Tính từ
sửaconcordant /.dᵊnt/
Tham khảo
sửa- "concordant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.kɔʁ.dɑ̃/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | concordant /kɔ̃.kɔʁ.dɑ̃/ |
concordants /kɔ̃.kɔʁ.dɑ̃/ |
Giống cái | concordant /kɔ̃.kɔʁ.dɑ̃/ |
concordantes /kɔ̃.kɔʁ.dɑ̃t/ |
concordant /kɔ̃.kɔʁ.dɑ̃/
- Phù hợp, khớp nhau.
- Témoignages concordants — lời chứng khớp nhau
- (Địa chất, địa lý) Chỉnh hợp (các lớp địa tầng).
Tham khảo
sửa- "concordant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)