Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Tính từ

sửa

concordant /.dᵊnt/

  1. (+ with) Hợp với, phù hợp với.
  2. (Âm nhạc) Hoà âm.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.kɔʁ.dɑ̃/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực concordant
/kɔ̃.kɔʁ.dɑ̃/
concordants
/kɔ̃.kɔʁ.dɑ̃/
Giống cái concordant
/kɔ̃.kɔʁ.dɑ̃/
concordantes
/kɔ̃.kɔʁ.dɑ̃t/

concordant /kɔ̃.kɔʁ.dɑ̃/

  1. Phù hợp, khớp nhau.
    Témoignages concordants — lời chứng khớp nhau
  2. (Địa chất, địa lý) Chỉnh hợp (các lớp địa tầng).

Tham khảo

sửa