Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
disbursed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
disbursed
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
disburse
Chia động từ
sửa
disburse
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
disburse
Phân từ
hiện tại
disbursing
Phân từ
quá khứ
disbursed
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
disburse
disburse
hoặc
disbursest
¹
disburses
hoặc
disburseth
¹
disburse
disburse
disburse
Quá khứ
disbursed
disbursed
hoặc
disbursedst
¹
disbursed
disbursed
disbursed
disbursed
Tương lai
will
/
shall
²
disburse
will/shall
disburse
hoặc
wilt
/
shalt
¹
disburse
will/shall
disburse
will/shall
disburse
will/shall
disburse
will/shall
disburse
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
disburse
disburse
hoặc
disbursest
¹
disburse
disburse
disburse
disburse
Quá khứ
disbursed
disbursed
disbursed
disbursed
disbursed
disbursed
Tương lai
were
to
disburse
hoặc
should
disburse
were to
disburse
hoặc should
disburse
were to
disburse
hoặc should
disburse
were to
disburse
hoặc should
disburse
were to
disburse
hoặc should
disburse
were to
disburse
hoặc should
disburse
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
disburse
—
let’s
disburse
disburse
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.