diffuseur
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /di.fy.zœʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
diffuseur /di.fy.zœʁ/ |
diffuseurs /di.fy.zœʁ/ |
diffuseur gđ /di.fy.zœʁ/
- Thùng rút đường (ở củ cải đường).
- Bầu khuếch tán (ánh sáng đèn).
- Ống phun xăng (ở máy truyền người phổ biến).
- (Rađiô) Màng loa.
- Người truyền, người phổ biến.
- (Thương nghiệp) Người phát hành (sách).
Tham khảo
sửa- "diffuseur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)