devotion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˈvoʊ.ʃən/
Hoa Kỳ | [dɪ.ˈvoʊ.ʃən] |
Danh từ
sửadevotion /dɪ.ˈvoʊ.ʃən/
- Sự hết lòng, sự tận tâm, sự tận tình, sự tận tuỵ, sự thành tâm.
- Sự hiến dâng, sự hiến thân.
- Lòng mộ đạo, lòng sùng đạo; sự sùng bái.
- (Số nhiều) Lời cầu nguyện; kinh cầu nguyện.
Tham khảo
sửa- "devotion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)