Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
detoxified
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
detoxified
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
detoxify
Chia động từ
sửa
detoxify
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
detoxify
Phân từ
hiện tại
detoxifying
Phân từ
quá khứ
detoxified
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
detoxify
detoxify
hoặc
detoxifiest
¹
detoxifies
hoặc
detoxifieth
¹
detoxify
detoxify
detoxify
Quá khứ
detoxified
detoxified
hoặc
detoxifiedst
¹
detoxified
detoxified
detoxified
detoxified
Tương lai
will
/
shall
²
detoxify
will/shall
detoxify
hoặc
wilt
/
shalt
¹
detoxify
will/shall
detoxify
will/shall
detoxify
will/shall
detoxify
will/shall
detoxify
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
detoxify
detoxify
hoặc
detoxifiest
¹
detoxify
detoxify
detoxify
detoxify
Quá khứ
detoxified
detoxified
detoxified
detoxified
detoxified
detoxified
Tương lai
were
to
detoxify
hoặc
should
detoxify
were to
detoxify
hoặc should
detoxify
were to
detoxify
hoặc should
detoxify
were to
detoxify
hoặc should
detoxify
were to
detoxify
hoặc should
detoxify
were to
detoxify
hoặc should
detoxify
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
detoxify
—
let’s
detoxify
detoxify
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.