desolation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌdɛ.sə.ˈleɪ.ʃən/
Hoa Kỳ | [ˌdɛ.sə.ˈleɪ.ʃən] |
Danh từ
sửadesolation /ˌdɛ.sə.ˈleɪ.ʃən/
- Sự tàn phá, sự làm tan hoang.
- Cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh.
- Tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc.
- Nỗi buồn phiền, nỗi u sầu; sự phiền muộn.
Tham khảo
sửa- "desolation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)