Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːn˧˧ hwaːŋ˧˧taːŋ˧˥ hwaːŋ˧˥taːŋ˧˧ hwaːŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːn˧˥ hwaŋ˧˥taːn˧˥˧ hwaŋ˧˥˧

Tính từ

sửa

tan hoang

  1. Tan nát, đổ vỡ hoàn toàn, gây cảm giác hoang vắng.
    Nhà cửa tan hoang.
    Làng bản tan hoang sau cơn bão.

Tham khảo

sửa