Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /dɪ.ˈreɪɫ/
  Hoa Kỳ

Ngoại động từ

sửa

derail ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ /dɪ.ˈreɪɫ/

  1. Làm trật bánh (xe lửa... ).

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

derail nội động từ /dɪ.ˈreɪɫ/

  1. (Từ hiếm, nghĩa hiếm) Trật bánh (xe lửa... ).

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa