depth
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈdɛpθ/
Hoa Kỳ | [ˈdɛpθ] |
Danh từ
sửadepth /ˈdɛpθ/
- Chiều sâu, bề sâu, độ sâu; độ dày.
- the depth of a river — chiều sâu của con sông
- a well five meters in depth — giếng sâu năm mét
- atmospheric depth — độ dày của quyển khí
- (Từ lóng) Sự sâu xa, tính thâm trầm (của tư tưởng... ); tầm hiểu biết, năng lực, trình độ.
- a man of great depth — người có trình độ hiểu biết sâu
- to be out of one's depth — (nghĩa bóng) bị ngợp; quá năng lực; không với tới được; quá tầm hiểu biết
- to be beyond one's depth — quá khả năng, quá sức mình
- Chỗ sâu, chỗ thầm kín, đáy, chỗ tận cùng.
- in the depth of one's hear — trong thâm tâm, tận đáy lòng
- in the depth(s) of winter — giữa mùa đông
- in the depths of depair — trong cơn tuyệt vọng
- a cry from the depths — tiếng kêu từ đáy lòng
- (Số nhiều) Vực thẳm.
Tham khảo
sửa- "depth", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)