Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
depletion
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
depletion
Sự
tháo
hết
ra
, sự
rút
hết
ra
, sự
xả
hết
ra
; sự làm
rỗng không
.
Sự làm
suy yếu
, sự làm
kiệt
(sức... ).
(
Y học
) Sự
tản
máu
; sự
tiêu
dịch
.
Tham khảo
sửa
"
depletion
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)