Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

depletion

  1. Sự tháo hết ra, sự rút hết ra, sự xả hết ra; sự làm rỗng không.
  2. Sự làm suy yếu, sự làm kiệt (sức... ).
  3. (Y học) Sự tản máu; sự tiêu dịch.

Tham khảo

sửa