department (số nhiều departments)
- Cục; sở; ty; ban; khoa.
- Gian hàng, khu bày hàng (trong cửa hiệu).
the ladies's hats department- gian hàng bán mũ phụ nữ.
- Bộ phận.
Customer care department- Bộ phận chăm sóc khách hàng
- Khu hành chính (ở Pháp).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bộ.
- State Department — Bộ Ngoại giao
- Department of the Navy — Bộ Hải quân