dented
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadented
Chia động từ
sửadent
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to dent | |||||
Phân từ hiện tại | denting | |||||
Phân từ quá khứ | dented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dent | dent hoặc dentest¹ | dents hoặc denteth¹ | dent | dent | dent |
Quá khứ | dented | dented hoặc dentedst¹ | dented | dented | dented | dented |
Tương lai | will/shall² dent | will/shall dent hoặc wilt/shalt¹ dent | will/shall dent | will/shall dent | will/shall dent | will/shall dent |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | dent | dent hoặc dentest¹ | dent | dent | dent | dent |
Quá khứ | dented | dented | dented | dented | dented | dented |
Tương lai | were to dent hoặc should dent | were to dent hoặc should dent | were to dent hoặc should dent | were to dent hoặc should dent | were to dent hoặc should dent | were to dent hoặc should dent |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | dent | — | let’s dent | dent | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.