demande
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /də.mɑ̃d/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
demande /də.mɑ̃d/ |
demandes /də.mɑ̃d/ |
demande gc /də.mɑ̃d/
- Sự xin; sự đòi hỏi; lời yêu cầu.
- Faire une demande — yêu cầu, xin
- à la demande générale — theo sự đòi hỏi chung
- Đơn.
- Adresser une demande — gửi đơn
- Demande d’emploi — đơn xin việc
- Sự đặt hàng.
- Livrer sur demande — giao hàng theo sự đặt hàng
- (Âm nhạc) Câu khởi; câu xướng.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Câu hỏi.
- Demande indiscrète — câu hỏi tò mò
- belle demande! — lại còn phải hỏi nữa!
- demande en mariage — việc cầu hôn
- loi de l’offre et de la demande — (kinh tế) tài chính luật cung cầu
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "demande", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)