offre
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔfʁ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
offre /ɔfʁ/ |
offres /ɔfʁ/ |
offre gc /ɔfʁ/
- Sự biếu, sự dâng, vật biếu.
- Refuser des offres — từ chối vật biếu
- Sự dạm (bán, mua); sự đề nghị; vật dạm bán; lời đề nghị.
- Offre avantageuse — sự dạm (bán hoặc mua) có lợi
- appel d’offres — sự đấu thầu
- loi de l’offre et de la demande — xem demande
- offre d’emploi — sự dạm tuyển người làm
- offre de services — sự dạm việc, sự nhận phục vụ
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "offre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)