réponse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁe.pɔ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
réponse /ʁe.pɔ̃s/ |
réponses /ʁe.pɔ̃s/ |
réponse gc /ʁe.pɔ̃s/
- Câu trả lời, lời đáp.
- Réponse affirmative — câu trả lời khẳng định
- Thư trả lời.
- (Toán học) Đáp số.
- (Âm nhạc) Đáp đề.
- Sự đáp lại; cái đáp lại, điều đáp lại.
- Réponse réflexe — sự đáp lại phản xạ
- comme réponse à une objection — để đáp lại một lý lẽ bác bẻ
- avoir réponse à tout — trả lời trôi chảy+ ứng đối được với mọi tình huống
- réponse de Normand — câu trả lời nước đôi
- réponse du berger à la bergère — sự đối đáp chan chát
Tham khảo
sửa- "réponse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)