deliberation
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /dɪ.ˌlɪ.bə.ˈreɪ.ʃən/
Danh từ
sửadeliberation /dɪ.ˌlɪ.bə.ˈreɪ.ʃən/
- Sự suy nghĩ cân nhắc kỹ, sự suy tính thiệt hơn; sự thận trọng.
- to act with deliberation — hành động thận trọng
- Cuộc bàn cãi.
- Sự thong thả; tính khoan thai, tính không vội vàng.
- to speak with deliberation — nói thong thả
Tham khảo
sửa- "deliberation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)