defied
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadefied
Chia động từ
sửadefy
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to defy | |||||
Phân từ hiện tại | defying | |||||
Phân từ quá khứ | defied | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | defy | defy hoặc defiest¹ | defies hoặc defieth¹ | defy | defy | defy |
Quá khứ | defied | defied hoặc defiedst¹ | defied | defied | defied | defied |
Tương lai | will/shall² defy | will/shall defy hoặc wilt/shalt¹ defy | will/shall defy | will/shall defy | will/shall defy | will/shall defy |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | defy | defy hoặc defiest¹ | defy | defy | defy | defy |
Quá khứ | defied | defied | defied | defied | defied | defied |
Tương lai | were to defy hoặc should defy | were to defy hoặc should defy | were to defy hoặc should defy | were to defy hoặc should defy | were to defy hoặc should defy | were to defy hoặc should defy |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | defy | — | let’s defy | defy | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.