Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

defence

  1. Cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại.
  2. Sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ.
    national defence — quốc phòng
    to gight in defence of one's fatherland — chiến đấu để bảo vệ tổ quốc
  3. (Quân sự) , (số nhiều) công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ.
    line of defence — tuyến phòng ngự
  4. Lời cãi, lời biện hộ; sự bào chữa, sự biện hộ.
    counsel (lawyer) for the defence — luật sư bào chữa

Tham khảo sửa