defence
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửadefence
- Cái để bảo vệ, vật để chống đỡ, vật để chặn lại.
- Sự che chở, sự bảo vệ, sự phòng thủ, sự chống giữ.
- national defence — quốc phòng
- to gight in defence of one's fatherland — chiến đấu để bảo vệ tổ quốc
- (Quân sự) , (số nhiều) công sự bảo vệ, công sự phòng ngự, thành luỹ.
- line of defence — tuyến phòng ngự
- Lời cãi, lời biện hộ; sự bào chữa, sự biện hộ.
- counsel (lawyer) for the defence — luật sư bào chữa
Tham khảo
sửa- "defence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)