decoded
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadecoded
Chia động từ
sửadecode
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to decode | |||||
Phân từ hiện tại | decoding | |||||
Phân từ quá khứ | decoded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | decode | decode hoặc decodest¹ | decodes hoặc decodeth¹ | decode | decode | decode |
Quá khứ | decoded | decoded hoặc decodedst¹ | decoded | decoded | decoded | decoded |
Tương lai | will/shall² decode | will/shall decode hoặc wilt/shalt¹ decode | will/shall decode | will/shall decode | will/shall decode | will/shall decode |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | decode | decode hoặc decodest¹ | decode | decode | decode | decode |
Quá khứ | decoded | decoded | decoded | decoded | decoded | decoded |
Tương lai | were to decode hoặc should decode | were to decode hoặc should decode | were to decode hoặc should decode | were to decode hoặc should decode | were to decode hoặc should decode | were to decode hoặc should decode |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | decode | — | let’s decode | decode | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.