decanted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửadecanted
Chia động từ
sửadecant
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to decant | |||||
Phân từ hiện tại | decanting | |||||
Phân từ quá khứ | decanted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | decant | decant hoặc decantest¹ | decants hoặc decanteth¹ | decant | decant | decant |
Quá khứ | decanted | decanted hoặc decantedst¹ | decanted | decanted | decanted | decanted |
Tương lai | will/shall² decant | will/shall decant hoặc wilt/shalt¹ decant | will/shall decant | will/shall decant | will/shall decant | will/shall decant |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | decant | decant hoặc decantest¹ | decant | decant | decant | decant |
Quá khứ | decanted | decanted | decanted | decanted | decanted | decanted |
Tương lai | were to decant hoặc should decant | were to decant hoặc should decant | were to decant hoặc should decant | were to decant hoặc should decant | were to decant hoặc should decant | were to decant hoặc should decant |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | decant | — | let’s decant | decant | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.