Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
tràng hạt
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨa̤ːŋ
˨˩
ha̰ːʔt
˨˩
tʂaːŋ
˧˧
ha̰ːk
˨˨
tʂaːŋ
˨˩
haːk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂaːŋ
˧˧
haːt
˨˨
tʂaːŋ
˧˧
ha̰ːt
˨˨
Định nghĩa
sửa
tràng hạt
Chuỗi
hạt
dài
dùng để
lần
từng
hạt
trong khi
tụng kinh
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
tràng hạt
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)