Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
dead-beat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈdɛd.ˈbit/
Tính từ
sửa
dead-beat
/ˈdɛd.ˈbit/
(
Thông tục
)
Mệt lử
,
mệt
rã rời
.
Đứng
yên
(kim nam châm).
Danh từ
sửa
dead-beat
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (thông tục)
/ˈdɛd.ˈbit/
Kẻ
lười biếng
,
kẻ
vô
công
rồi
nghề
.
Kẻ
ăn
bám
.
Tham khảo
sửa
"
dead-beat
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)