Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít datter dattera, datteren
Số nhiều døtre(r) døtrene

datter gđc

  1. Con gái.
    Vi har en sønn og to døtre.

Từ dẫn xuất

sửa

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa