datterdatter
Tiếng Na Uy
sửaXác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | datterdatter | datterdattera, [[<BR]], [[>datterdatterdatteren]] |
Số nhiều | døtre(r) | døtrene |
Danh từ
sửadatterdatter gđc
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- "datterdatter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)