Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdɑːrk.nəs/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

darkness /ˈdɑːrk.nəs/

  1. Bóng tối, cảnh tối tăm.
  2. Màu sạm, màu đen sạm.
  3. Tình trạng mơ hồ, tình trạng không rõ ràng, tình trạng không minh bạch.
  4. Sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không hay biết gì.
  5. Sự bí mật, sự kín đáo.
  6. Sự đen tối, sự ám muội; sự nham hiểm, sự cay độc.
    deeds of darkness — hành động đen tối độc ác

Thành ngữ

sửa
  • prince of darkness: Xem Prince

Tham khảo

sửa