cohérence
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ.e.ʁɑ̃s/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
cohérence /kɔ.e.ʁɑ̃s/ |
cohérences /kɔ.e.ʁɑ̃s/ |
cohérence gc /kɔ.e.ʁɑ̃s/
Tham khảo
sửa- "cohérence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
cohérence /kɔ.e.ʁɑ̃s/ |
cohérences /kɔ.e.ʁɑ̃s/ |
cohérence gc /kɔ.e.ʁɑ̃s/