organisation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ɔʁ.ɡa.ni.za.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
organisation /ɔʁ.ɡa.ni.za.sjɔ̃/ |
organisations /ɔʁ.ɡa.ni.za.sjɔ̃/ |
organisation gc /ɔʁ.ɡa.ni.za.sjɔ̃/
- Sự tổ chức, cách tổ chức; tổ chức.
- Organisation d’une fête — sự tổ chức một ngày hội
- L’organisation de l’armée — cách tổ chức quân đội
- Organisation des Nations Unies — tổ chức Liên Hiệp Quốc
- Cách cấu tạo.
- L’organisation des végétaux — cấu tạo của thực vật
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "organisation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)