dérivation
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ʁi.va.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
dérivation /de.ʁi.va.sjɔ̃/ |
dérivations /de.ʁi.va.sjɔ̃/ |
dérivation gc /de.ʁi.va.sjɔ̃/
- Sự chuyển dòng (sông); dòng nhánh.
- Canal de dérivation — kênh chuyển dòng sông
- (Ngôn ngữ học) Sự phái binh.
- (Toán học) Phép lấy đạo hàm.
- (Điện học) Sự rẽ mạch.
- (Y học) Sự chuyển đạo.
- (Hàng không; hàng hải) Sự trệch đường (do gió, do dòng biển).
- (Quân sự) Độ tản (của đạn).
Tham khảo
sửa- "dérivation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)