délivrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.li.vʁe/
Ngoại động từ
sửadélivrer ngoại động từ /de.li.vʁe/
- Phóng thích, giải phóng.
- Délivrer des prisonniers — phóng thích tù
- Giải thoát, cứu khỏi.
- Délivrer quelqu'un de ses ennemis — cứu ai khỏi tay quân thù
- Giao, cấp.
- Délivrer des marchandises — giao hàng
- Délivrer un certificat — cấp chứng chỉ
- Đỡ đẻ cho.
- Médecin qui délivre une femme — thầy thuốc đỡ đẻ cho một phụ nữ
Nội động từ
sửadélivrer nội động từ /de.li.vʁe/
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "délivrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)