enchaîner
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ɑ̃.ʃe.ne/
Ngoại động từ sửa
enchaîner ngoại động từ /ɑ̃.ʃe.ne/
- Xích lại, buộc lại.
- Enchaîner un chien — xích chó
- (Nghĩa bóng) Buộc chân lại.
- Les souvenirs m’ont enchainé en cet endroit — kỷ niệm xưa đã buộc chân tôi lại chốn này
- Enchaîner un peuple — chinh phục một dân tộc
- Kết hợp, liên kết, gắn bó.
- Enchaîner les idées — liên kết những ý tứ;
- Enchaîner les cœurs — gắn bó tấm lòng
- enchaîner la victoire à son char — chiến thắng liên tục;
- enchaîner quelqu'un à son char — chinh phục ai
- rimes enchaînées — vần thơ liên hoàn
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "enchaîner", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)