Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /de.ɡʁe.se/

Ngoại động từ

sửa

dégraisser ngoại động từ /de.ɡʁe.se/

  1. Hớt mỡ béo, bỏ bớt mỡ.
    Dégraisser un bouillon — hớt mỡ béo của nước dùng
    Dégraisser un porc — bỏ bớt mỡ ở con lợn
  2. Gột sạch chất mỡcon lợn.
  3. Gột sạch chất mỡ (ở tóc); tẩy sạch vết mỡ (ở quần áo).
    dégraisser une pièce de bois — sửa một tấm gỗ cho khít mộng
    dégraisser une terre — lấy hết màu đất

Trái nghĩa

sửa

Tham khảo

sửa