dégraisser
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ɡʁe.se/
Ngoại động từ
sửadégraisser ngoại động từ /de.ɡʁe.se/
- Hớt mỡ béo, bỏ bớt mỡ.
- Dégraisser un bouillon — hớt mỡ béo của nước dùng
- Dégraisser un porc — bỏ bớt mỡ ở con lợn
- Gột sạch chất mỡ ở con lợn.
- Gột sạch chất mỡ (ở tóc); tẩy sạch vết mỡ (ở quần áo).
- dégraisser une pièce de bois — sửa một tấm gỗ cho khít mộng
- dégraisser une terre — lấy hết màu đất
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "dégraisser", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)