Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ɡʁe.se/

Ngoại động từ

sửa

graisser ngoại động từ /ɡʁe.se/

  1. Bôi mỡ, tra dầu mỡ.
    Graisser les rouages d’une machine — tra dầu mỡ vào các bộ bánh xe của máy
  2. Làm vấy dầu mỡ.
    Graisser un vêtement — làm vấy dầu mỡ vào quần áo
    Graisser la patte à quelqu'un — đút lót tiền cho ai.
    graisser le marteau — (từ cũ; nghĩa cũ) lót tiền cho người gác cổng
    graisser ses bottes — xem botte

Trái nghĩa

sửa

Nội động từ

sửa

graisser nội động từ /ɡʁe.se/

  1. Trở (thành) nhớt.
    Ce vin graisse — rượu nho này trở nhớt

Tham khảo

sửa