tacher
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ta.ʃe/
Động từ
sửase tacher tự động từ /ta.ʃe/
- Bị bẩn.
- Le blanc se tache aisément — màu trắng dễ bị bẩn
- Có vết, có đốm.
- Les bananes se tachent de points noirs en mrissant — chuối khi chín có đốm đen
Tham khảo
sửa- "tacher", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)