découverte
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /de.ku.vɛʁt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
découverte /de.ku.vɛʁt/ |
découvertes /de.ku.vɛʁt/ |
découverte gc /de.ku.vɛʁt/
- Sự tìm ra, sự phát minh; sự phát hiện, sự phát giác.
- Découverte de l’Amérique — việc tìm ra châu Mỹ.
- Découverte du feu — sự phát minh ra lửa
- Découverte d’un complot — sự phát giác một âm mưu.
- Vật tìm thấy; phát minh, phát hiện, phát kiến.
- Découvertes scientifiques — phát minh khoa học.
- (Quân sự) Sự thám báo.
- (Ngành mỏ) Sự khai thác lộ thiên.
Tham khảo
sửa- "découverte", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)