Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phát kiến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faːt
˧˥
kiən
˧˥
fa̰ːk
˩˧
kiə̰ŋ
˩˧
faːk
˧˥
kiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːt
˩˩
kiən
˩˩
fa̰ːt
˩˧
kiə̰n
˩˧
Định nghĩa
sửa
phát kiến
Tìm ra
, khi
nói
về một
hiện tượng
khoa học
.
Phát kiến
một định luật tự nhiên.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phát kiến
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)