débourrer
Tiếng Pháp sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /de.bu.ʁe/
Ngoại động từ sửa
débourrer ngoại động từ /de.bu.ʁe/
- Bỏ nhồi đi.
- Débourrer un fauteuil — bỏ nhồi ghế bành đi
- Cạo lông (da trước khi thuộc).
- Gỡ xơ (máy chải).
- Xoi, thông nõ (tẩu hút thuốc).
- Vực (ngựa cưỡi).
Trái nghĩa sửa
Tham khảo sửa
- "débourrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)