rembourrer
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ʁɑ̃.bu.ʁe/
Ngoại động từ
sửarembourrer ngoại động từ /ʁɑ̃.bu.ʁe/
- Nhồi.
- Rembourrer un fauteuil — nhồi chiếc ghế bành
Tham khảo
sửa- "rembourrer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)