Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
customised
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Động từ
sửa
customised
Quá khứ
và
phân từ
quá khứ của
customise
Chia động từ
sửa
customise
Dạng không chỉ ngôi
Động từ
nguyên mẫu
to
customise
Phân từ
hiện tại
customising
Phân từ
quá khứ
customised
Dạng chỉ ngôi
số
ít
nhiều
ngôi
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
thứ nhất
thứ hai
thứ ba
Lối trình bày
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
customise
customise
hoặc
customisest
¹
customises
hoặc
customiseth
¹
customise
customise
customise
Quá khứ
customised
customised
hoặc
customisedst
¹
customised
customised
customised
customised
Tương lai
will
/
shall
²
customise
will/shall
customise
hoặc
wilt
/
shalt
¹
customise
will/shall
customise
will/shall
customise
will/shall
customise
will/shall
customise
Lối cầu khẩn
I
you/thou¹
he/she/it/one
we
you/ye¹
they
Hiện tại
customise
customise
hoặc
customisest
¹
customise
customise
customise
customise
Quá khứ
customised
customised
customised
customised
customised
customised
Tương lai
were
to
customise
hoặc
should
customise
were to
customise
hoặc should
customise
were to
customise
hoặc should
customise
were to
customise
hoặc should
customise
were to
customise
hoặc should
customise
were to
customise
hoặc should
customise
Lối mệnh lệnh
—
you/thou¹
—
we
you/ye¹
—
Hiện tại
—
customise
—
let’s
customise
customise
—
Cách chia động từ cổ.
Thường nói
will
; chỉ nói
shall
để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói
shall
và chỉ nói
will
để nhấn mạnh.