Tiếng Anh

sửa

Danh từ

sửa

cursus (Số nhiều: cursi)

  1. Kiến trúc bằng đất gồm hai bức thành song song ngoàihàotừ thời tân thạch.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kyʁ.sys/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
cursus
/kyʁ.sys/
cursus
/kyʁ.sys/

cursus /kyʁ.sys/

  1. Tiến trình nghiệp vụ.

Tham khảo

sửa