culled
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaculled
Chia động từ
sửacull
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cull | |||||
Phân từ hiện tại | culling | |||||
Phân từ quá khứ | culled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cull | cull hoặc cullest¹ | culls hoặc culleth¹ | cull | cull | cull |
Quá khứ | culled | culled hoặc culledst¹ | culled | culled | culled | culled |
Tương lai | will/shall² cull | will/shall cull hoặc wilt/shalt¹ cull | will/shall cull | will/shall cull | will/shall cull | will/shall cull |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cull | cull hoặc cullest¹ | cull | cull | cull | cull |
Quá khứ | culled | culled | culled | culled | culled | culled |
Tương lai | were to cull hoặc should cull | were to cull hoặc should cull | were to cull hoặc should cull | were to cull hoặc should cull | were to cull hoặc should cull | were to cull hoặc should cull |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cull | — | let’s cull | cull | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.