crenellated
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacrenellated
- Quá khứ và phân từ quá khứ của crenellate
Chia động từ
sửacrenellate
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửacrenellated
- Có lỗ châu mai.
Tham khảo
sửa- "crenellated", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)