cremated
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacremated
Chia động từ
sửacremate
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cremate | |||||
Phân từ hiện tại | cremating | |||||
Phân từ quá khứ | cremated | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cremate | cremate hoặc crematest¹ | cremates hoặc cremateth¹ | cremate | cremate | cremate |
Quá khứ | cremated | cremated hoặc crematedst¹ | cremated | cremated | cremated | cremated |
Tương lai | will/shall² cremate | will/shall cremate hoặc wilt/shalt¹ cremate | will/shall cremate | will/shall cremate | will/shall cremate | will/shall cremate |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cremate | cremate hoặc crematest¹ | cremate | cremate | cremate | cremate |
Quá khứ | cremated | cremated | cremated | cremated | cremated | cremated |
Tương lai | were to cremate hoặc should cremate | were to cremate hoặc should cremate | were to cremate hoặc should cremate | were to cremate hoặc should cremate | were to cremate hoặc should cremate | were to cremate hoặc should cremate |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cremate | — | let’s cremate | cremate | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.