Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cowl
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Thành ngữ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈkɑʊ.əl/
Danh từ
sửa
cowl
/ˈkɑʊ.əl/
Mũ
trùm
đầu (của thầy tu).
Cái
chụp
ống
khói
.
Capô
(che đầu máy).
Thành ngữ
sửa
the cowl does not make the monk
:
Mặc
áo
cà sa
không
phải
là
sư
cả; đừng
trông
mặt
mà
bắt
hình dong
.
Tham khảo
sửa
"
cowl
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)