Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈkɑʊ.əl/

Danh từ sửa

cowl /ˈkɑʊ.əl/

  1. trùm đầu (của thầy tu).
  2. Cái chụp ống khói.
  3. Capô (che đầu máy).

Thành ngữ sửa

Tham khảo sửa