courted
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửacourted
Chia động từ
sửacourt
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to court | |||||
Phân từ hiện tại | courting | |||||
Phân từ quá khứ | courted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | court | court hoặc courtest¹ | courts hoặc courteth¹ | court | court | court |
Quá khứ | courted | courted hoặc courtedst¹ | courted | courted | courted | courted |
Tương lai | will/shall² court | will/shall court hoặc wilt/shalt¹ court | will/shall court | will/shall court | will/shall court | will/shall court |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | court | court hoặc courtest¹ | court | court | court | court |
Quá khứ | courted | courted | courted | courted | courted | courted |
Tương lai | were to court hoặc should court | were to court hoặc should court | were to court hoặc should court | were to court hoặc should court | were to court hoặc should court | were to court hoặc should court |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | court | — | let’s court | court | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.